Có 2 kết quả:

突变株 tū biàn zhū ㄊㄨ ㄅㄧㄢˋ ㄓㄨ突變株 tū biàn zhū ㄊㄨ ㄅㄧㄢˋ ㄓㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mutant
(2) mutant strain (of virus)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mutant
(2) mutant strain (of virus)

Bình luận 0